Cơ sở vật chất
Cơ sở hạ tầng:
Các hạng mục công trình |
Số tầng (tầng) |
Diện tích (m2) |
Số phòng |
---|---|---|---|
Khối Hành chính - quản trị |
3 |
1.705 |
26 |
Khối Lý thuyết - thực hành |
3 |
7.890 |
51 |
Khối Thư viện |
3 |
1.868 |
|
Khối Kí túc xá |
5 |
12.716 |
120 |
Trung tâm phục vụ sinh viên |
3 |
8.397 |
|
Khách sạn trường (tương đương 4 sao cho sinh viên thực hành) |
9 + 1 tầng hầm |
10.303 |
69 |
Trang thiết bị, phương tiện đào tạo:
STT |
Tên phòng | Số phòng |
---|---|---|
1 |
Phòng thực hành bếp |
4 |
2 |
Phòng thực hành làm bánh |
1 |
3 |
Phòng thực hành F&B |
3 |
4 |
Phòng thực hành lễ tân |
3 |
5 |
Phòng thực hành buồng |
4 |
6 |
Phòng pha chế đồ uống |
1 |
7 |
Phòng tin học |
4 |
8 |
Phòng lab |
4 |
9 |
Phòng học lý thuyết |
28 |
10 |
Thư viện |
1 |
Một số hình ảnh về Trang thiết thị thực hành do EU và Luxembourg tài trợ:
Từ khóa